nắm chắc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nắm chắc+
- như nắm vững
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nắm chắc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nắm chắc":
nắm chắc nhậm chức nhiệm chức - Những từ có chứa "nắm chắc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 601